Phiên âm : gǎo dǒng.
Hán Việt : cảo đổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄清楚、弄明白。例他花了快一個小時, 才把這道數學題搞懂。弄清楚、弄明白。如:「他花了快一個小時, 才把這道數學題搞懂。」