VN520


              

搞懂

Phiên âm : gǎo dǒng.

Hán Việt : cảo đổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弄清楚、弄明白。例他花了快一個小時, 才把這道數學題搞懂。
弄清楚、弄明白。如:「他花了快一個小時, 才把這道數學題搞懂。」


Xem tất cả...