VN520


              

搞定

Phiên âm : gǎo dìng.

Hán Việt : cảo định.

Thuần Việt : Hoàn thành; làm xong việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hoàn thành; làm xong việc
Jǔ shǒu jiù néng gǎodìng de shìqíng, rénmen wǎngwǎng yīnwèi tāmen de yì wéi ér hūlüè tāmen, tuōyánzhe bù zuò.
Những việc chỉ cần giơ tay ra là có thể hoàn thành,


Xem tất cả...