VN520


              

搞两面派

Phiên âm : gǎo liǎng miàn pài.

Hán Việt : cảo lưỡng diện phái.

Thuần Việt : trò hai mặt; trò hai mang; hai mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trò hai mặt; trò hai mang; hai mặt
所搞的种种行动与公开的面目是不相容的或者相抵触的;有时它表示吃里扒外的背叛行为


Xem tất cả...