Phiên âm : gǎo liǎng miàn pài.
Hán Việt : cảo lưỡng diện phái.
Thuần Việt : trò hai mặt; trò hai mang; hai mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trò hai mặt; trò hai mang; hai mặt所搞的种种行动与公开的面目是不相容的或者相抵触的;有时它表示吃里扒外的背叛行为