Phiên âm : gǎo bu dǒng.
Hán Việt : cảo bất đổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄不清楚, 無法了解。如:「我真搞不懂他在做些什麼。」