VN520


              

搞飛機

Phiên âm : gǎo fēi jī.

Hán Việt : cảo phi cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亂來、惹麻煩。例他們兩個鬼頭鬼腦的, 不知道在搞什麼飛機?
亂來、惹麻煩。如:「他們兩個鬼頭鬼腦的, 不知道在搞什麼飛機?」


Xem tất cả...