Phiên âm : gǎo fēi jī.
Hán Việt : cảo phi cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂來、惹麻煩。例他們兩個鬼頭鬼腦的, 不知道在搞什麼飛機?亂來、惹麻煩。如:「他們兩個鬼頭鬼腦的, 不知道在搞什麼飛機?」