Phiên âm : gǎo guài.
Hán Việt : cảo quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩花樣、耍把戲。例別搞怪, 被我知道了可饒不了你。玩花樣、耍把戲。如:「別搞怪, 被我知道了可饒不了你。」