VN520


              

搞怪

Phiên âm : gǎo guài.

Hán Việt : cảo quái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩花樣、耍把戲。例別搞怪, 被我知道了可饒不了你。
玩花樣、耍把戲。如:「別搞怪, 被我知道了可饒不了你。」


Xem tất cả...