Phiên âm : gǎo kuǎ.
Hán Việt : cảo khỏa.
Thuần Việt : phá đổ; hủy hoại; phá hoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá đổ; hủy hoại; phá hoại使失败或毁坏;严重伤害使身体上精神上或情绪上感到疲惫