Phiên âm : gǎo zāng.
Hán Việt : cảo tạng.
Thuần Việt : làm bẩn; làm nhơ; phá rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bẩn; làm nhơ; phá rối踏来踏去地弄脏或乱扔东西;弄脏;弄得凌乱不整洁或狼籍不堪