Phiên âm : gǎo qī niǎn sān.
Hán Việt : cảo thất niệp tam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨便發生男女關係。如:「他常在外面搞七捻三, 難怪太太要跟他離婚。」