VN520


              

搞七捻三

Phiên âm : gǎo qī niǎn sān.

Hán Việt : cảo thất niệp tam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨便發生男女關係。如:「他常在外面搞七捻三, 難怪太太要跟他離婚。」


Xem tất cả...