VN520


              

搞亂

Phiên âm : gǎo luàn.

Hán Việt : cảo loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把事物弄亂。例架上的書看完要放回原位, 才不會搞亂。
把事物弄亂。如:「桌上的東西你不要搞亂了。」


Xem tất cả...