Phiên âm : gǎo luàn.
Hán Việt : cảo loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把事物弄亂。例架上的書看完要放回原位, 才不會搞亂。把事物弄亂。如:「桌上的東西你不要搞亂了。」