Phiên âm : gǎo pò xié.
Hán Việt : cảo phá hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破鞋, 舊時比喻男女關係複雜的女人。「搞破鞋」指和男女關係複雜的女人來往, 含貶義。如:「對於輿論批評他搞破鞋一事, 他雖感到委屈, 卻無力申辯。」