Phiên âm : gǎo fǎ.
Hán Việt : cảo pháp.
Thuần Việt : cách giải quyết; cách làm; cách thức; phương pháp;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách giải quyết; cách làm; cách thức; phương pháp; cách xử lý处理事务的方式方法