VN520


              

搞不好

Phiên âm : gǎo bù hǎo.

Hán Việt : cảo bất hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.處理不好、辦不妥。例只要用心去做, 沒有搞不好的事情。2.假設語氣, 說不定的意思。例搞不好等一下會下雨, 還是帶傘出門比較保險。
1.修理不好、辦不妥。如:「這個工作太複雜, 怪不得他搞不好。」2.假設語氣, 說不定、不在預計之中。如:「搞不好他們兩個真的結婚了?」


Xem tất cả...