VN520


              

捻鼻

Phiên âm : niē bí.

Hán Việt : niệp tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

態度輕鬆的樣子。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「謝車騎道謝公:『遊肆復無乃高唱, 但恭坐捻鼻顧睞, 便自有寢處山澤閒儀。』」


Xem tất cả...