Phiên âm : niē bí.
Hán Việt : niệp tị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
態度輕鬆的樣子。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「謝車騎道謝公:『遊肆復無乃高唱, 但恭坐捻鼻顧睞, 便自有寢處山澤閒儀。』」