Phiên âm : niǎn nian zhuàn r.
Hán Việt : niệp niệp chuyển nhân.
Thuần Việt : con quay; con cù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con quay; con cù (đồ chơi của trẻ em)儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转