Phiên âm : niǎnr.
Hán Việt : niệp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搓揉成條的東西。如:「紙捻兒」、「燈捻兒」。也稱為「筒子」、「捻子」。