VN520


              

捻兒

Phiên âm : niǎnr.

Hán Việt : niệp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搓揉成條的東西。如:「紙捻兒」、「燈捻兒」。也稱為「筒子」、「捻子」。


Xem tất cả...