VN520


              

捻军

Phiên âm : niǎn jūn.

Hán Việt : niệp quân.

Thuần Việt : Niệp quân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Niệp quân (quân khởi nghĩa nông dân phía bắc An Huy, Hà Nam, Trung Quốc năm 1852-1868)
清代安徽北部和河南一带的农民起义军(1852-1868)领袖有张洛行赖文光张宗禹等,曾受太平天国领导,配合作战,1866年分 为东捻西捻两支,最后都在清军镇压下失败


Xem tất cả...