Phiên âm : niǎn dù.
Hán Việt : niệp độ.
Thuần Việt : độ xoắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ xoắn. 在單位長度的紗中, 纖維所捻成的回旋數. 紗的強度主要由捻度決定, 一般捻度大強度也大.