VN520


              

捻度

Phiên âm : niǎn dù.

Hán Việt : niệp độ.

Thuần Việt : độ xoắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ xoắn. 在單位長度的紗中, 纖維所捻成的回旋數. 紗的強度主要由捻度決定, 一般捻度大強度也大.


Xem tất cả...