Phiên âm : niē sù.
Hán Việt : niệp tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以黏土或其他泥狀物為材料, 用手捏按揉搓, 做成人物或器具的粗胚。也作「捏塑」。