Phiên âm : niǎn zhēn.
Hán Việt : niệp châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種中醫針灸刺法。以拇、食、中三指持針, 搓動旋轉, 以利進針、出針的操作或催動氣血運行。