VN520


              

捻針

Phiên âm : niǎn zhēn.

Hán Việt : niệp châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種中醫針灸刺法。以拇、食、中三指持針, 搓動旋轉, 以利進針、出針的操作或催動氣血運行。


Xem tất cả...