Phiên âm : niē shé.
Hán Việt : niệp thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬弄口舌, 說閒話或謊話。元.無名氏《翫江亭》第三折:「我這般躬身叉手, 曲脊低頭。背著你, 街上人都捻舌, 排說我哩!」