VN520


              

捻酸

Phiên âm : niǎn suān.

Hán Việt : niệp toan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃醋、嫉妒。如:「看見別人升職, 自己卻一直坐小辦公桌, 心裡不由得捻酸。」也作「撚酸」。


Xem tất cả...