VN520


              

捻手捻腳

Phiên âm : niē shǒu niē jiǎo.

Hán Việt : niệp thủ niệp cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放輕動作, 小心翼翼的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一七:「吳氏又與太素捻手捻腳的暗中抱了一抱, 又做了一個嘴, 方纔放了去, 關了門進來。」也作「躡手躡腳」。


Xem tất cả...