VN520


              

捻著鼻子

Phiên âm : niē zhe bí zi.

Hán Việt : niệp trứ tị tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強承受, 忍氣吞聲, 不情願卻又不敢表示。《儒林外史》第四三回:「朝奉帶著舵工到湯少爺船上磕頭, 謝了說情的恩, 捻著鼻子, 回船去了。」也作「捏著鼻子」。


Xem tất cả...