Phiên âm : niǎn fàn.
Hán Việt : niệp phiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
配合他人的言語或動作。《水滸傳》第二一回:「押司不要使這科段, 這唐牛兒捻泛過來, 你這精賊也瞞老娘!正是魯班手裡調大斧。」