VN520


              

捻掿

Phiên âm : niǎn nuò.

Hán Việt : niệp nạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手指輕捏。元.呂天用〈一枝花.瑤池施素妝套〉:「喜孜孜翠袖兜籠, 嬌滴滴玉纖捻掿。」


Xem tất cả...