Phiên âm : máng lù.
Hán Việt : mang lục.
Thuần Việt : bận rộn.
Đồng nghĩa : 繁忙, 勞累, 勞碌, 勞苦, 冗忙, .
Trái nghĩa : 清閒, 安閒, 悠閒, 優游, 閒逸, 閑暇, 清閑, .
忙忙碌碌.