VN520


              

悠閒

Phiên âm : yōu xián.

Hán Việt : du nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 清閒, 逍遙, 閒適, .

Trái nghĩa : 忙碌, 繁忙, 匆忙, .

閒適自得而無所牽掛。例爺爺悠閒的在公園裡散步。
閒適自得而無所牽掛。《警世通言.卷一八.老門生三世報恩》:「事外之人, 好不悠閒自在!」也作「悠閑」。


Xem tất cả...