VN520


              

清閑

Phiên âm : qīng xián.

Hán Việt : thanh nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 空閑, 閑靜, 安閑, 悠閑, .

Trái nghĩa : 忙碌, .

清靜悠閑。《五代史平話.漢史.卷上》:「咱待把三五百貫錢與他開個解庫, 撰些清閑飯吃, 怎不快活?」《三國演義》第八十回:「上合天心, 下合民意。則陛下安享清閑之福。」也作「清閒」。


Xem tất cả...