VN520


              

忙作一團

Phiên âm : máng zuò yī tuán.

Hán Việt : mang tác nhất đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情多而忙得團團轉。如:「張府為了辦這次的喜事, 因缺乏經驗, 忙作一團。」《儒林外史》第四回:「老父母方纔下學回來, 諸事忙作一團。」


Xem tất cả...