VN520


              

忙逼

Phiên âm : máng bī.

Hán Việt : mang bức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急迫。《朱子語類輯略.卷六.訓門人》:「公看文字仔細, 卻是急性太忙逼。都亂了, 又是硬鑽鑿求道理, 不能平心易氣看, 且用認得定, 用玩味寬看。」也作「忙併」、「忙迫」。


Xem tất cả...