VN520


              

忙忙

Phiên âm : máng máng.

Hán Việt : mang mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急迫的樣子。《三國演義》第一四回:「傕、汜望西逃命, 忙忙似喪家之狗;自知無處容身, 只得往山中落草去了。」《紅樓夢》第三二回:「忽見一個老婆子忙忙走來, 說道:『這是那裡說起!金釧兒姑娘好好的投井死了。』」


Xem tất cả...