Phiên âm : máng rè.
Hán Việt : mang nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焦急。《劉知遠諸宮調.第一二》:「兩將軍權時歇, 姓郭排軍爭奈心忙熱。」