VN520


              

忙熱

Phiên âm : máng rè.

Hán Việt : mang nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

焦急。《劉知遠諸宮調.第一二》:「兩將軍權時歇, 姓郭排軍爭奈心忙熱。」


Xem tất cả...