VN520


              

閒逸

Phiên âm : xián yì.

Hán Việt : nhàn dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 散逸, .

Trái nghĩa : 忙碌, .

悠閒安逸。唐.王維〈渭川田家〉詩:「即此羨閒逸, 悵然吟式微。」


Xem tất cả...