Phiên âm : máng bù dié de.
Hán Việt : mang bất điệt đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迭, 止。「忙不迭的」指十分匆忙。如:「他整天忙不迭的到處打聽消息。」