Phiên âm : máng máng jí jí.
Hán Việt : mang mang cấp cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匆忙急迫的樣子。如:「她抓起一把傘, 連句話也沒說就忙忙急急地衝出門去。」《水滸傳》第五回:「逕奔莊前看時, 見數十個莊家, 忙忙急急, 搬東搬西。」