VN520


              

忙不迭地

Phiên âm : máng bù dié de.

Hán Việt : mang bất điệt địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分匆忙。例上課時間已到, 老師忙不迭地拿起了課本走進教室。
十分匆忙。如:「上課時間已到, 老師忙不迭地拿起了課本走進教室。」


Xem tất cả...