VN520


              

忙惚兒

Phiên âm : máng hūr.

Hán Việt : mang hốt nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急急忙忙的樣子。如:「她忙惚兒為趕上末班回家的火車。」《金瓶梅》第六一回:「你不去, 卻忙惚兒來我這屋裡纏。」


Xem tất cả...