Phiên âm : zhāng huáng.
Hán Việt : trương hoàng.
Thuần Việt : hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng.
hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng
惊慌;慌张
shénsèzhānghuáng
sắc mặt kinh hoàng
张皇失措(慌慌张张,不知所措).
zhānghuángshīcuò ( huānghuāngzhāngzhāng,bùzhīsuǒcuò ).
kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.