VN520


              

张皇

Phiên âm : zhāng huáng.

Hán Việt : trương hoàng.

Thuần Việt : hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng
惊慌;慌张
shénsèzhānghuáng
sắc mặt kinh hoàng
张皇失措(慌慌张张,不知所措).
zhānghuángshīcuò ( huānghuāngzhāngzhāng,bùzhīsuǒcuò ).
kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.


Xem tất cả...