VN520


              

张牙舞爪

Phiên âm : zhāng yá wǔ zhǎo.

Hán Việt : trương nha vũ trảo.

Thuần Việt : nhe nanh múa vuốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhe nanh múa vuốt
形容猖狂凶恶的样子


Xem tất cả...