VN520


              

张冠李戴

Phiên âm : zhāng guān lǐ dài.

Hán Việt : trương quan lí đái.

Thuần Việt : râu ông nọ cắm cằm bà kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

râu ông nọ cắm cằm bà kia
姓张的帽子戴到姓李的头上,比喻弄错了对象或弄错了事实


Xem tất cả...