VN520


              

张嘴

Phiên âm : zhāng zuǐ.

Hán Việt : trương chủy.

Thuần Việt : mở miệng; nói chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở miệng; nói chuyện
把嘴张开,多指说话
指向人借贷或有所请求
向人张嘴,怪难为情的.
xiàng rén zhāngzǔi,guài nánwèiqíng de.
cầu xin người khác, thật ngại quá.


Xem tất cả...