Phiên âm : zhāng zuǐ.
Hán Việt : trương chủy.
Thuần Việt : mở miệng; nói chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở miệng; nói chuyện把嘴张开,多指说话指向人借贷或有所请求向人张嘴,怪难为情的.xiàng rén zhāngzǔi,guài nánwèiqíng de.cầu xin người khác, thật ngại quá.