VN520


              

张力

Phiên âm : zhāng lì.

Hán Việt : trương lực.

Thuần Việt : sức dãn; sức kéo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức dãn; sức kéo (của vật thể)
见〖拉力〗2.


Xem tất cả...