VN520


              

张本

Phiên âm : zhāng běn.

Hán Việt : trương bổn.

Thuần Việt : sắp xếp trước; sắp đặt trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp xếp trước; sắp đặt trước
为事态的发展预先做的安排
作为伏笔而预先说在前面的话


Xem tất cả...