Phiên âm : zhāng běn.
Hán Việt : trương bổn.
Thuần Việt : sắp xếp trước; sắp đặt trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp xếp trước; sắp đặt trước为事态的发展预先做的安排作为伏笔而预先说在前面的话