VN520


              

张目

Phiên âm : zhāng mù.

Hán Việt : trương mục.

Thuần Việt : giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt
睁大眼睛
zhāngmù zhùshì
mở to mắt nhìn
giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế
助长某人的声势叫''为某人张目''


Xem tất cả...