Phiên âm : zhāng mù.
Hán Việt : trương mục.
Thuần Việt : giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt睁大眼睛zhāngmù zhùshìmở to mắt nhìngiúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế助长某人的声势叫''为某人张目''