Phiên âm : zhāng kǒu jié shé.
Hán Việt : trương khẩu kết thiệt.
Thuần Việt : cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi张着嘴说不出话来,形容理屈或害怕