Phiên âm : zhāng kǒu.
Hán Việt : trương khẩu.
Thuần Việt : mở miệng; nói.
mở miệng; nói
张嘴
qìdé tā bàntiān méi zhāngkǒu.
anh ấy giận quá không nói lời nào.
向人借钱,我实在张不开口.
xiàng rén jièqián,wǒ shízài zhāng bù kāikǒu.
mượn tiền của người khác, tôi thực không dám mở miệng.