Phiên âm : zhāng yáng.
Hán Việt : trương dương.
Thuần Việt : nói toạc móng heo; nói toạc ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói toạc móng heo; nói toạc ra把隐秘的或不必让众人知道的事情声张出去;宣扬