Phiên âm : zhāng kuáng.
Hán Việt : trương cuồng.
Thuần Việt : bừa bãi; tuỳ tiện; liều lĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bừa bãi; tuỳ tiện; liều lĩnh嚣张;轻狂jǔzhǐ zhāngkuángcử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh