Phiên âm : zhāng wàng.
Hán Việt : trương vọng.
Thuần Việt : nhìn xung quanh; nhìn quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn xung quanh; nhìn quanh从小孔或缝隙里看;向四周或远处看